1
1 |
Công ty CP vận tải Thành Đạt
(Địa chỉ: 69 Vũ Quang, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
TP Hà Tĩnh- Đức Thọ |
25,000 |
|
|
|
TP Hà Tĩnh- Hương Khê |
25,000 |
|
|
|
Hương Khê – Vinh |
50,000 |
|
|
|
TP Hà Tĩnh- Tây Sơn |
35,000 |
|
|
|
TP Hà Tĩnh- Vũ Quang |
40,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh – Kỳ Anh |
28,000 |
|
|
|
Kỳ Anh- Vinh |
50,000 |
|
|
|
Hương Sơn – Hà Nội |
170,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh – Quảng Trị |
110,000 |
|
2 |
Công ty TNHH Vân Truyền
(Địa chỉ: Khối phố 1, Nguyễn Công Trứ, TP Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
Hà Tĩnh – Huế (Giường nằm) |
160,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh – Huế (Ghế ngồi) |
130,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh- HSơn |
35,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh- Kỳ Anh |
20,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh-Vinh |
20,000 |
|
3 |
Công ty CP Vận tải khách Trường Vịnh (Địa chỉ: Khối 3, Thị trấn Phố Châu,Huyện Hương Sơn) |
|
|
|
|
|
Hương Sơn – Hà Nội |
170,000 |
|
|
|
Đức Thọ- Hà Nội |
160,000 |
|
|
|
Hồng Lĩnh – Hà Nội |
160,000 |
|
|
|
Hương Sơn- Hà Tĩnh |
30,000 |
|
|
|
Hương Sơn- Kỳ Anh |
40,000 |
|
|
|
Hương Sơn- Vinh |
30,000 |
|
|
|
Đức Thọ- Vinh |
25,000 |
|
|
|
Đức Thọ- Hà Tĩnh |
25,000 |
|
4 |
Doanh nghiệp tư nhân Hồng Hà
(Địa chỉ: Số 154 Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
Hà Tĩnh – Tây Sơn |
40,000 |
|
|
|
Kỳ Anh- HN |
210,000 |
|
5 |
Công ty TNHH Quyết Thắng
(Địa chỉ: Xóm 8, Xã Gia Phố, huyện Hương Khê) |
|
|
|
|
|
Hương Khê- Vinh |
45,000 |
|
|
|
Hương Sơn – Vinh |
40,000 |
|
|
|
Hương Khê – Hà Tĩnh |
25,000 |
|
|
|
Hương khê – HN |
210,000 |
|
|
|
Hương khê – Đắc Nông (nằm) |
450,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh – Hà Nội |
180,000 |
|
|
|
Hương khê- TP Hồ Chí Minh |
500,000 |
|
6 |
Chi nhánh Cty TNHH Văn Minh tại HT
(Địa chỉ: Khối 9, P. Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
Hà Tĩnh- Hà Nội |
220,000 |
|
7 |
Doanh nghiệp Tư nhân Mận Vũ
(Địa chỉ: K3, thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh) |
|
|
|
|
|
Kỳ Anh- Hà Nội |
230,000 |
|
|
|
Taxi |
11,000 |
|
8 |
Cty TNHH Hà Minh Thông
(Địa chỉ: P.Nam Hà – TP Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
Hà Tĩnh- Hà Nội |
170,000 |
|
9 |
Công ty CP vận tải Hoàng Nam
(Địa chỉ: Xóm Cây Chanh, Sơn Tây, Hương Sơn) |
|
|
|
|
|
Hương Sơn – TP Hà Tĩnh |
25,000 |
|
|
|
Hương Sơn – Bình Dương |
375,000 |
|
|
|
Hương Sơn – Hà Nội |
170,000 |
|
10 |
Công ty TNHH TM VT Hiếu Viện
(Địa chỉ: Số 27, Đường Nguyễn Chí Thanh, TP Hà Tĩnh) |
Tuyến Hà Tĩnh- TP Hồ Chí Minh (1450km) |
550,000 |
|
11 |
Cty TNHH Sơn Hà
(Địa chỉ: Khối 7- Phường Thạch Qúy- TP Hà Tĩnh) |
Hà Tĩnh- Hà Nội |
180,000 |
|
12 |
Cty CP Phú Qúy
(Địa chỉ: Số 164 Hà Huy Tập- TP Hà Tĩnh) |
Hà Tĩnh- Hà Nội |
180,000 |
|
13 |
Công ty TNHH Dũng Bình
(Địa chỉ: 191 Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh) |
Hà Tĩnh- Hà Nội |
180,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh – Quảng Ninh |
260,000 |
|
14 |
Công ty TNHH Sơn Mỹ
(Địa chỉ: Tổ 2, P.Tân Giang, TP Hà Tĩnh) |
Hà Tĩnh- Hà Nội |
180,000 |
|
15 |
Công ty TNHH Dũng Minh
(Địa chỉ: 10/6 Lý Tự Trọng, TP. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh) |
Hà Tĩnh- Hà Nội |
180,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh- Vinh |
25,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh- Hương Sơn |
35,000 |
|
16 |
Công ty CP vận tải Thọ Lam
(Địa chỉ: Xóm 6, Xã Sơn Diệm, Huyện Hương Sơn) |
|
|
|
|
|
Đức Thọ- TP Hà Tĩnh |
20,000 |
|
|
|
Hương Sơn- TP Hà Tĩnh |
30,000 |
|
|
|
Tây Sơn – TP Hà Tĩnh |
35,000 |
|
|
|
Hương Khê- TP Hà Tĩnh |
20,000 |
|
|
|
Hương Sơn – Vinh |
25,000 |
|
|
|
Tây Sơn – Vinh |
32,000 |
|
|
|
Hương Sơn – Qùy Hợp |
45,000 |
|
|
|
Vũ Quang- Hà Tinh |
25,000 |
|
|
|
Hương Sơn – Hà Nội |
170,000 |
|
|
|
Tây Sơn – Hà Nội |
170,000 |
|
|
|
Hương Sơn – Nam Định |
120,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh – Huế
(Giường nằm) |
130,000 |
|
|
|
Hương Sơn – Đà Nẵng |
180,000 |
|
|
|
Tuyến Hà Tĩnh- TP Hồ Chí Minh (1450km) |
550,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh – Đắc Nông (nằm) |
400,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh – Kham muộn Lào |
200,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh- Quảng Ninh |
300,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh – Viêng chăn |
300,000 |
|
|
|
Vận chuyển hàng hóa (đ/tấn) |
30,000 |
|
|
|
Xe buýt (tuyến mới) |
|
|
|
|
Dưới 10km/lượt HK |
5,000 |
|
|
|
Từ 10-25 km/lượt HK |
12,000 |
|
|
|
Trên 25-45km/lượt HK |
20,000 |
|
|
|
Trên 45-65km/lượt HK |
25,000 |
|
|
|
Trên 65km/lượt Hk |
30,000 |
|
|
|
Dưới 10km/tháng |
200,000 |
|
|
|
Suốt tuyến/tháng |
400,000 |
|
17 |
Xí nghiệp Vận tải Châu Tịnh
(Địa chỉ: Xóm 6, Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân) |
Hà Tĩnh- Hà Nội |
180,000 |
|
18 |
Cty TNHH VT-TMTH Sơn Quy
(Địa chỉ: Đức Lĩnh – VQ-HT) |
Hà Tĩnh- Bình Dương |
500,000 |
|
19 |
Hợp tác xã Vận tải Đồng Tâm
(Địa chỉ: Số 291, Hà Huy Tập, P.Nam Hà, TP Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
TP Hà Tĩnh- Hương Sơn |
40,000 |
|
|
|
TP Hà Tĩnh – Quảng Bình |
55,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh- Hà Nội |
190,000 |
|
|
|
Cẩm Xuyên- Hà Nội |
200,000 |
|
|
|
Hồng Lĩnh – Hà Nội |
180,000 |
|
|
|
TP Hà Tĩnh – Phú Thọ |
220,000 |
|
20 |
Công ty CP VTHK Hải Nam
(Địa chỉ: Thị trấn Phố Châu,
huyện HS) |
Hương Sơn – Hà Nội |
170,000 |
|
21 |
Công ty CP vận tải ô tô Hà Tĩnh
(Địa chỉ: 141 Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
Hà Tĩnh – TP HCM (nằm) |
500,000 |
|
|
|
TP Hà Tĩnh- Hà Nội |
180,000 |
|
|
|
Xe buýt tuyến 01:TP Hà Tĩnh- Kỳ Anh |
|
|
|
|
-Dưới 10 km/lượt HK |
7,000 |
|
|
|
Từ 10-25km |
14,000 |
|
|
|
Từ 26-40km |
18,000 |
|
|
|
Từ 41-55km |
23,000 |
|
|
|
Trên 55km |
28,000 |
|
|
|
Vé suốt tuyến/tháng |
|
|
|
|
Vé chặng đường 10 km cho học sinh/tháng |
|
|
|
|
Xe buýt tuyến 02:TP Hà Tĩnh- Lộc Hà |
|
|
|
|
-Dưới 10 km/lượt HK |
|
|
|
|
-Trên 10km/Lượt HK |
|
|
|
|
Xe buýt tuyến 03: TP Hà tĩnh- Hương Khê |
|
|
|
|
Dưới 10km |
7,000 |
|
|
|
Từ 10-25km |
13,000 |
|
|
|
Từ 26-35km |
19,000 |
|
|
|
Trên 35 km |
24,000 |
|
|
|
Dưới 10km (dành cho hs)/tháng |
|
|
|
|
Suốt tuyến/tháng |
|
|
|
|
xe buýt tuyến 04: TP Hà tĩnh- Hương Sơn |
|
|
|
|
-Dưới 10 km/lượt HK |
|
|
|
|
-Từ 10-25km/Lượt HK |
|
|
|
|
-Từ 26-35km/Lượt HK |
|
|
|
|
-Từ 35-50km/Lượt HK |
|
|
|
|
-Từ 51-70km/Lượt HK |
|
|
|
|
trên 70km/lượt HK |
|
|
|
|
Dưới 10km/tháng |
|
|
|
|
Suốt tuyến/tháng |
|
|
|
|
Xe buýt tuyến 6:TP Hà Tĩnh- Vinh |
|
|
|
|
-Dưới 10 km/lượt HK |
7,000 |
|
|
|
Từ 10-25km |
13,000 |
|
|
|
Từ 26-35km |
18,000 |
|
|
|
Từ 36-45km |
23,000 |
|
|
|
Trên 45km |
28,000 |
|
|
|
Vé suốt tuyến/tháng |
|
|
|
|
Vé chặng dưới 10 km cho HS/tháng |
|
|
22 |
Doanh nghiệp TN Ăn uống Tâm Lương(Địa chỉ: Khối 10, TT. Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên) |
|
|
|
|
|
Cẩm Xuyên – Hà Nội |
200,000 |
|
23 |
Công ty CP vận tải Thống Nhất
(Địa chỉ: 89 Lý Tự Trọng, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
TP Hà Tĩnh- Vinh (50km) |
25,000 |
|
|
|
TP Hà Tĩnh- Kỳ Anh (50km) |
25,000 |
|
|
|
Hương Sơn- Vinh Nghệ An (60km) |
35,000 |
|
|
|
Cẩm Xuyên- Vinh (64km) |
35,000 |
|
|
|
Kỳ Anh- Vinh |
50,000 |
|
|
|
Hà Tĩnh- Hương Khê |
35,000 |
|
24 |
Công ty TNHH MTV Mai Linh Hà Tĩnh
(Địa chỉ: Xóm mới, Xã Thạch Bình, TP Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
TOYOTA VIOS |
|
|
|
|
800m đầu |
11,000 |
|
|
|
Từ km tiếp theo đến km thứ 30 |
12,000 |
|
|
|
Từ km thứ 31 trở đi |
10,000 |
|
|
|
TOYOTA INNOVA |
|
|
|
|
800m đầu |
12,000 |
|
|
|
Từ km tiếp theo đến km thứ 30 |
14,500 |
|
|
|
Từ km thứ 31 trở đi |
12,000 |
|
|
|
KIA MORNING, SPARK |
|
|
|
|
800m đầu |
9,000 |
|
|
|
Từ km tiếp theo đến km thứ 30 |
10,700 |
|
|
|
Từ km thứ 31 trở đi |
9,000 |
|
25 |
Công ty Cổ phần Taxi Rồng Việt
(Địa chỉ: X. Đông Tiến, Thạch Trung, TP Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
Xe Spark |
|
|
|
|
-Mở cửa (600m) |
9,000 |
|
|
|
-Km tiếp theo đến 30km |
10,700 |
|
|
|
-Trên 30km |
8,800 |
|
|
|
Xe 5 chỗ (Kê khai xe mới) |
|
|
|
|
-Mở cửa (600m) |
9,000 |
|
|
|
-Km tiếp theo đến 30km |
10,800 |
|
|
|
-Trên 30km |
8,800 |
|
26 |
Cty CPVT Taxi Phú Thành
(Địa chỉ: Phường Đại Nài, TP Hà Tĩnh) |
Xe Kiamorning |
|
|
|
|
Từ 0km đến 1km |
8,000 |
|
|
|
Từ 1,1km đến km thứ 30 |
10,700 |
|
|
|
Từ km thứ 30,1 trở đi |
9,000 |
|
27 |
Công ty CP Taxi Lam Hồng
(Địa chỉ: Xóm Thanh Phú, Xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
Từ 0 km đến 0,8km |
9,000 |
|
|
|
Từ 0,9 km đến 30km |
10,700 |
|
|
|
Từ 30,1km trở lên |
9,000 |
|
28 |
Công ty CP Taxi Hà Tĩnh
(Địa chỉ: Số 25A ngõ 31 Đường Trần Phú, TP Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
Xe Spark, Kia (TP Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
-Mở cửa (700m) |
8,000 |
|
|
|
-Km tiếp theo đến 30km |
10,700 |
|
|
|
-Trên 30km |
8,800 |
|
|
|
-Thời gian chờ |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe taxi hiệu VIOS E) |
|
|
|
|
-Mở cửa (600m) |
10,000 |
|
|
|
-Km tiếp theo đến 30km |
12,000 |
|
|
|
-Từ km thứ 31trở đi |
9,500 |
|
29 |
Công ty CP VT và DL Mê kông Hà Tĩnh (Địa chỉ: 337 đường Nguyễn
du, TP Hà tĩnh) |
|
|
|
|
|
Xe Nissan |
|
|
|
|
0,7 km đầu |
9,000 |
|
|
|
từ km tiếp theo đến km thứ 30 |
12,000 |
|
|
|
từ km thứ 31 trở đi |
9,500 |
|
|
|
giá cước thời gian chờ |
500 |
|
|
|
Xe Huyndai I10 |
|
|
|
|
0,7 km đầu |
8,000 |
|
|
|
từ km tiếp theo đến km thứ 30 |
11,200 |
|
|
|
từ km thứ 31 trở đi |
9,000 |
|
|
|
giá cước thời gian chờ |
500 |
|
30 |
Công ty TNHH Tiến Kình- CN Hà Tĩnh
(Địa chỉ: Xóm Liên Phú, xã Kỳ Liên
huyện Kỳ Anh) |
|
|
|
|
|
TOYOTA INNOVA |
|
|
|
|
Gia mở cửa |
12,000 |
|
|
|
Km tiếp theo đến km thứ 30 |
16,000 |
|
|
|
Từ km thứ 31 đến Km thứ 100 |
13,000 |
|
|
|
Từ Km thứ 101 trở đi |
11,000 |
|
|
|
KIAMORNING |
|
|
|
|
Gia mở cửa |
10,000 |
|
|
|
Km tiếp theo đến km thứ 30 |
11,000 |
|
|
|
Từ km thứ 31 trở đi |
10,000 |
|
|
|
XE NISSAN |
|
|
|
|
Gia mở cửa |
11,000 |
|
|
|
Km tiếp theo đến km thứ 30 |
12,700 |
|
|
|
Từ km thứ 31 trở đi |
11,000 |
|
31 |
Công ty CP Vận tải Hoàng Kỳ
(Địa chỉ: Thị trấn Kỳ Anh- HT) |
|
|
|
|
|
Gia mở cửa |
11,000 |
|
|
|
Km tiếp theo đến km thứ 30 |
11,000 |
|
|
|
Từ km thứ 31 trở đi |
9,500 |
|
32 |
Cty TNHH TM Đức Tài
(Địa chỉ: Hương Khê – Tỉnh Hà Tĩnh) |
|
|
|
|
|
XE VIOS |
|
|
|
|
Gia mở cửa |
11,000 |
|
|
|
Km tiếp theo đến km thứ 10 |
13,000 |
|
|
|
Từ km thứ 10 đến Km thứ 20 |
11,000 |
|
|
|
Từ Km thứ 20 trở đi |
10,000 |
|
|
|
TOYOTA INNOVA |
|
|
|
|
Gia mở cửa |
13,000 |
|
|
|
Km tiếp theo đến km thứ 10 |
15,000 |
|
|
|
Từ km thứ 10 đến Km thứ 20 |
13,500 |
|
|
|
Từ Km thứ 20 trở đi |
12,000 |
|
33 |
Doanh nghiệp Tư nhân Anh Nga |
|
|
|
|
|
Hồng Lĩnh – Kỳ Anh |
27,000 |
|
|
|
TP Hà Tĩnh – Chợ Vinh |
41,000 |
|
34 |
Công ty TNHH Quân An |
Kỳ Anh – Hà Nội |
220,000 |
|
|
|
|
|
|
Reblogged this on Đường đến Hà Tĩnh – Đi mô cũng nhớ về.
By: tranlythong on 12.03.2015
at 16:14